Cấm đoán và cho phép

01
Do you approve of this?
Bạn có đồng ý/ tán thành việc này không?
02
Do you think I ought to do it?
Bạn nghĩ tớ có nên làm việc đó không?
03
Do you think anyone would mind if I smoked?
Bạn nghĩ có ai cảm thấy phiền nếu tôi hút thuốc không?
04
Do you think it's alright to do it?
Bạn nghĩ có ổn không nếu tôi làm điều đó?
05
It shouldn’t be allowed.
Không nên cho phép việc đó.
06
No fishing!
Cấm câu cá!
07
No smoking here, please.
Làm ơn không hút thuốc ở đây.
08
People aren’t permitted to throw rubbish here.
Không được vứt rác ở đây.
09
What do you think about me going out tonight?
Bố/mẹ nghĩ thế nào nếu con đi chơi tối nay ạ?
10
What is your attitude towards the idea of going to the party?
Bạn nghĩ thế nào về ý kiến đi tới bữa tiệc?
11
What would you say if I watched TV?
Bố/mẹ sẽ nói gì nếu con xem TV ạ?
12
You are in favor of spending that money, aren't you?
Bạn đồng ý/ tán thành việc tiêu số tiền đó đúng không?