Cảm giác nhẹ nhõm
01 I'm so relieved to hear that. Tôi cảm thấy rất nhẹ nhõm khi nghe điều đó. |
02 Oh well. All's well that ends well! May quá mọi việc đã kết thúc tốt đẹp rồi. |
03 Thank God for that! Cảm ơn chúa vì điều đó! |
04 Thank God! Ơn chúa! |
05 That's a weight off my mind. Tôi đã trút được gánh nặng rồi. |
06 That's one less thing to worry about. Bớt đi một việc không phải lo lắng nữa rồi. |
07 What a relief! Thật là nhẹ nhõm! |
08 What a stroke of luck! Thật là may mắn! |
09 You had me worried for a moment. Bạn đã làm tôi lo lắng trong giây lát rồi đấy. |
10 You've no idea what a relief that is to hear. Bạn không biết nghe được tin đó nhẹ nhõm như thế nào đâu. |