Chào hỏi xã giao

01
Do I know you?
Tôi có quen bạn không nhỉ?
02
Good afternoon.
Buổi chiều vui vẻ.
03
Good evening.
Buổi tối vui vẻ.
04
Hello. My name is Mark.
Xin chào. Tôi tên là Mark.
05
Hey, how’s it going?
Chào, mọi việc ổn chứ?
06
Hi, there.
Xin chào. (có phần suồng sã)
07
How are you doing?
Mọi việc với bạn thế nào?
08
How are you?
Cậu có khỏe không?
09
Not bad. And you?
Không tệ lắm. Còn bạn thế nào?
10
Not much.
Không có gì nhiều lắm/ Không có gì đặc biệt.
11
Pretty good. And you?
Khá ổn. Còn bạn thì sao?
12
What’s up?
Cậu thế nào?