Chế giễu
01 Are you mocking me? Anh đang chế nhạo tôi đấy à? |
02 Damn you! Đáng chết! |
03 Don’t make a fool of me! Đừng biến tôi thành kẻ ngốc! |
04 Don’t make fun of me. Đừng lôi tôi ra làm trò cười. |
05 Everyone laughed at me yesterday. Ngày hôm qua tất cả mọi người đã cười nhạo tôi. |
06 He holds me up to ridicule all the time. Lúc nào anh ta cũng lấy tôi ra làm trò cười. |
07 He is mimicking my accent. Anh ta đang nhại giọng của tôi. |
08 He’s always mocking my Dutch accent. Anh ta luôn luôn chế nhạo giọng Hà Lan của tôi. |
09 How could you humiliate me like that? Sao cậu có thể chế nhạo/ làm bẽ mặt tôi như thế? |
10 How ridiculous! Thật lố bịch! |
11 It’s not funny at all. Không có gì đáng cười cả. |
12 It’s very rude of you to poke fun at me. Anh thật bất lịch sự/ thô lỗ khi chế giễu tôi. |
13 She sneered at my attempt to accomplish that task. Cô ta đã chế nhạo nỗ lực hoàn thành nhiệm vụ đó của tôi. |
14 Too bad! Thật tồi quá đi mà! |
15 What nonsense! Thật là ngớ ngẩn! |