Đặt lịch hẹn
01 Are you available next Saturday afternoon? Chiều thứ Bảy tới anh có rảnh không? |
02 Are you available on the 17th? Ngày 17 này có rảnh không? |
03 Are you free next week? Tuần tới có rảnh không? |
04 Can we meet on Sunday? Chủ nhật này bọn mình gặp nhau được không? |
05 Can we set another time? Chúng ta hẹn khi khác được không? |
06 How does the 3rd sound to you? Mùng 3 này thế nào? Có được không? |
07 I am sorry. I won’t be able to make it on Monday. Is Tuesday alright? Xin lỗi. Thứ Hai thì không được rồi. Thứ Ba có được không? |
08 I will be unable to keep our appointment for tomorrow afternoon. Tôi không thể giữ hẹn đến gặp anh vào chiều mai được rồi. |
09 Is next Tuesday convenient for you? Thứ 3 tuần tới có tiện cho anh không? |
10 Maybe another time. Để lần khác vậy. |
11 Maybe later. Để sau đi. |
12 Sunday is fine. Chủ nhật cũng được. |
13 Sunday suits me. Chủ nhật thì được. |
14 That would be perfect. Lúc ấy/Hôm ấy được đó. |
15 Well, I'm very sorry, but something urgent has come up. Tôi xin lỗi nhưng tôi lại có việc gấp mất rồi. |
16 What about sometime next week? Lúc nào đó tuần tới được không? |
17 Where will we meet up? Chúng ta gặp nhau ở đâu được? |
18 Would Friday suit you? Thứ 6 cậu thấy được không? |