Diễn tả cảm giác

01
Are you feeling ill?
Bạn cảm thấy không khỏe à?
02
He feels happy when someone makes him laugh.
Anh ấy thấy hạnh phúc khi ai đó khiến anh ấy cười.
03
How are you feeling?
Bạn cảm thấy thế nào?
04
How do you feel now?
Bây giờ bạn cảm thấy thế nào?
05
I am feeling very depressed.
Tớ cảm thấy buồn quá.
06
I am really ashamed.
Tớ cảm thấy rất xấu hổ.
07
I don't feel very well.
Tớ thấy không được khỏe lắm.
08
I feel bad.
Tớ cảm thấy thật tệ.
09
I feel bored.
Tớ cảm thấy nhàm chán.
10
I feel confident.
Tớ cảm thấy tự tin.
11
I feel disappointed.
Tớ cảm thấy thất vọng.
12
I feel grateful.
Tớ cảm thấy biết ơn.
13
I feel happy.
Tớ cảm thấy hạnh phúc.
14
I feel hot.
Tớ cảm thấy nóng nực.
15
I feel scared.
Tớ cảm thấy sợ hãi.
16
I feel warm.
Tớ cảm thấy ấm áp.
17
I felt like a fool when she pointed out my mistake.
Tớ thấy mình như một kẻ ngốc khi cô ấy chỉ ra lỗi của tớ.
18
I never feel safe when I'm at home alone.
Tôi không bao giờ thấy an toàn khi ở nhà một mình.