Diễn tả sự khó khăn
01 He had a hard job convincing them that he was right. Anh ấy đã gặp khó khăn trong việc thuyết phục họ rằng anh đã đúng. |
02 He had a hard job to convince them. Anh ấy đã gặp khó khăn trong việc thuyết phục họ. |
03 I found his novel very hard going. Tôi thấy cuốn tiểu thuyết của ông ấy rất khó hiểu. |
04 It isn’t a walk in the park. Đó không phải là một cuộc đi dạo trong công viên./ Đó không phải là việc dễ dàng. |
05 It's not a course for the faint-hearted. Đó không phải là việc dành cho người yếu tim. |
06 It’s a bit tricky to fix the problem. Hơi khó để giải quyết vấn đề này. |
07 It’s a real challenge. Đó là một thách thức thực sự. |
08 It’s not so easy to pass the exam. Vượt qua kỳ thi không phải là việc quá dễ dàng. |
09 It’s very difficult for them to deal with that problem. Rất khó để họ giải quyết vấn đề đó. |
10 The course can be grueling at times. Khóa học đôi lúc có thể rất khó khăn và mệt mỏi. |
11 The project is quite demanding. Dự án này khá là khó khăn/ thách thức. |
12 They’ve been having a tough time of it lately. Gần đây họ đã gặp rất nhiều khó khăn/ vấn đề với nó. |
13 We’ve had a grueling day. Chúng tôi đã có một ngày đầy khó khăn/ vất vả. |