Động viên khích lệ
01 Cheer up! Vui vẻ lên nào! |
02 Chin up! Vui vẻ lên nào! |
03 Come on, you can do it. Cố lên. Cậu có thể làm được mà. |
04 Don’t take it to heart. Đừng bận tâm nhiều. |
05 Don’t worry. Đừng lo lắng quá. |
06 Every cloud has a silver lining. Trong cái rủi có cái may. |
07 Give it your best shot. Hãy cố gắng hết sức mình. |
08 I am behind you. Tôi luôn ủng hộ cậu. |
09 If at first you don't succeed, try and try again. Nếu ban đầu bạn không thành công, hãy cố gắng và cố gắng hơn nữa. |
10 It isn't as bad as all that. Không tệ đến như thế đâu. |
11 It'll be fine. Sẽ ổn thôi. |
12 It'll turn out all right. Sẽ ổn cả thôi. |
13 It's not the end of the world. Chưa phải ngày tận thế đâu. |
14 Keep going. Tiếp tục nào. |
15 Keep up the good work. Cứ làm tốt như vậy nhé./Tiếp tục làm tốt nhé. |
16 Let’s face it! Hãy cùng can đảm lên nào!/ Hãy đối diện với nó. |
17 Lighten up! Đừng lo lắng nữa!/ Vui lên nào! |
18 Look on the bright side. Hãy nhìn vào những điều tích cực./ Hãy nhìn vào mặt sáng của vấn đề. |
19 Make some noise! Quẩy lên nào! |
20 Practice makes perfect. Có công mài sắt có ngày nên kim. |
21 Smile! Cười lên nào! |
22 That's a good effort. Đó là một kết quả tốt. |
23 That's a real improvement. Đó là một sự tiến bộ thực sự. |
24 There are plenty more fish in the sea. Còn nhiều lựa chọn khác nữa./ Vẫn còn nhiều người/ vật tốt như thế nữa. |
25 There's a light at the end of the tunnel. Qua cơn mưa trời lại sáng. |
26 There's no need to worry. Không cần phải lo lắng đâu. |
27 There's no use crying over spilt milk. Thôi đừng tiếc rẻ con gà quạ tha./ Vô ích để hối hận về việc đã xảy ra. |
28 There's nothing to worry about. Không có chuyện gì để lo lắng cả. |
29 Try your best! Cố gắng lên! |
30 What are you worrying for? Bạn đang lo lắng chuyện gì vậy? |
31 What have you got to lose? Bạn có gì để mất đâu? |
32 Worse things happen at sea. Thế vẫn còn may/ tốt chán. |
33 You can count on it. Cứ yên tâm đi./Cứ tin như vậy đi. |
34 You'll be fine. Bạn sẽ ổn thôi. |
35 You're coming along well. Bạn đang làm tốt lắm. |
36 You're on the right track. Bạn đi đúng hướng rồi đó. |