Đồng ý giúp đỡ người khác
01 Okay. Được thôi. |
02 Sure. Được thôi. |
03 Sure. Here you are. Tất nhiên rồi. Đây này cậu. (kèm hành động đưa cho người kia mượn đồ hay đưa đồ giúp họ) |
01 Okay. Được thôi. |
02 Sure. Được thôi. |
03 Sure. Here you are. Tất nhiên rồi. Đây này cậu. (kèm hành động đưa cho người kia mượn đồ hay đưa đồ giúp họ) |