Gặp gỡ lần đầu tiên
01 Haven’t we met before? You look so familiar! Chúng ta đã gặp nhau trước đây chưa nhỉ? Trông bạn rất quen. |
02 Hello. Xin chào. |
03 Hi. Xin chào. |
04 How do you do? Xin chào. |
05 How should I call you? Tôi có thể gọi bạn là gì?/ Bạn tên gì? |
06 I'm happy to meet you. Rất vui được làm quen với bạn. |
07 It’s a pleasure to meet you, too. Tôi cũng rất hân hạnh được gặp anh. |
08 It’s a pleasure to meet you. Rất hân hạnh được gặp anh. |
09 My name is Thu. Tôi tên là Thu. |
10 Nice to meet you, too. Mình cũng rất vui vì được gặp bạn. |
11 Nice to meet you. Rất vui được gặp bạn. |
12 Nice to see you. Rất vui được gặp bạn. |
13 Pleased to meet you, too. Mình cũng rất vui vì được gặp bạn. |
14 Pleased to meet you. Rất vui được gặp bạn. |
15 What's your name? Bạn tên là gì? |