Gặp lại bạn bè
01 Everything alright? Mọi việc ổn chứ? |
02 Hey, bro! Chào người anh em! |
03 Hi. How’s business? Xin chào. Việc làm ăn thế nào? |
04 How are things? Mọi việc thế nào? |
05 How are you doing? Mọi việc với bạn thế nào? |
06 How are you getting along with your work? Công việc của cậu thế nào rồi? |
07 How are you? Cậu có khỏe không? |
08 How come I never see you? Lâu lắm mới thấy cậu. |
09 How have you been holding up? Dạo này cậu thế nào? |
10 How have you been lately? Gần đây cậu thế nào? |
11 How long has it been? Đã bao lâu rồi nhỉ? |
12 How’s everything going? Mọi việc thế nào? |
13 How’s life? Dạo này thế nào rồi? |
14 How’ve you been? Dạo này cậu thế nào? |
15 I trust that everything is well? Hy vọng mọi việc đều tốt đẹp chứ? |
16 It has been a long time. Lâu lắm mới gặp. |
17 It has been a while, hasn't it? Cũng được một thời gian rồi nhỉ? |
18 It's been a long time since we met. Từ khi chúng ta gặp nhau cũng lâu rồi đấy nhỉ. |
19 It's been such a long time. Lâu quá rồi mới gặp cậu. |
20 It's been too long. Lâu lắm mới gặp nhau. |
21 It's really surprising to see you here! Ngạc nhiên quá lại gặp bạn ở đây! |
22 It’s been ages since we last met. Rất lâu rồi kể từ lần cuối chúng ta gặp nhau. |
23 It’s been forever. Lâu lắm rồi ấy nhỉ? |
24 I’m doing very well. How about you? Tớ rất ổn. Còn cậu thế nào? |
25 I’m pretty busy at work these days. Gần đây, công việc của tôi khá bận. |
26 I’m so happy to see you again. Tôi rất vui khi gặp lại bạn. |
27 Long time no see. Lâu lắm mới gặp. |
28 Never thought I'd see you here! Tôi chưa bao giờ nghĩ lại gặp bạn ở đây! |
29 The same as usual. And you? Vẫn thế thôi. Còn bạn thì sao? |
30 What brings you here today? Điều gì đã mang cậu tới đây hôm nay vậy? |
31 What have you been up to all these years? Mấy năm nay cậu thế nào rồi? |
32 What’s new? Dạo này có gì mới không? |
33 Where have you been hiding lately? Dạo này bạn đi đâu vậy? |