Hình dáng và tính cách

01
He has red hair, blue eyes and lots of freckles on his face.
Anh ấy có mái tóc đỏ, đôi mắt xanh da trời và nhiều tàn nhang trên mặt.
02
He is a considerate man.
Anh ấy là một người chu đáo.
03
He is a hard-working and responsible employee.
Anh ấy là một nhân viên chăm chỉ và có trách nhiệm.
04
He is a husky young boy.
Cậu ta là một chàng trai trẻ vạm vỡ.
05
He is a mysterious man.
Anh ta là một người đàn ông bí ẩn.
06
He is generous and humorous.
Anh ấy hào phóng và hài hước.
07
He is in a good shape.
Anh ấy rất cân đối.
08
He is the strictest person I’ve ever met.
Anh ta là người nghiêm khắc nhất mà tôi từng gặp.
09
He is very short-tempered.
Anh ta rất nóng tính.
10
He’s a tall and funny man.
Anh ấy cao và vui tính.
11
He’s short and a little scary.
Anh ta thấp và nhìn hơi đáng sợ.
12
How does she look?
Cô ấy trông như thế nào?
13
She has got long blonde hair.
Cô ấy có mái tóc dài vàng hoe.
14
She is a mean girl.
Cô ta là một người ích kỷ.
15
She is blonde with a medium build.
Cô ấy có mái tóc vàng hoe và một thân hình vừa phải.
16
She is full of energy.
Cô ấy tràn đầy năng lượng.
17
She is not very good-looking.
Cô ấy không được ưa nhìn lắm.
18
She is slim and plain.
Cô ấy mảnh mai và giản dị.
19
She is so smart and lovely.
Cô ấy rất thông minh và đáng yêu.
20
She is very pretty.
Cô ấy rất xinh.
21
She’s as cute as a button.
Cô ấy rất đáng yêu.
22
The Smith sisters are very attractive.
Chị em nhà Smith rất quyến rũ/ hấp dẫn.
23
They are bright students.
Họ là những sinh viên thông minh.
24
They are honest and reliable.
Họ rất trung thực và đáng tin cậy.
25
What do they look like?
Trông họ thế nào?
26
What is he like?
Tính cách anh ta thế nào?
27
What is his personal character?
Tính cách anh ta thế nào?