Hỏi han quan tâm
01 Are you alright? Cậu không sao chứ? |
02 Did you get yourself into trouble? Có phải cậu tự lôi mình vào rắc rối rồi không? |
03 Do you have a quarrel with Tom? Anh cãi nhau với Tom à? |
04 Is something wrong? Có chuyện gì sao? |
05 Is there anything I can do to help? Tôi có thể giúp gì cho bạn không? |
06 What happened to you? Chuyện gì xảy ra với cậu à? |
07 What's getting you down? Điều gì làm bạn buồn vậy? |
08 What's the matter? Cậu có chuyện gì thế? |
09 What's up with you? Có chuyện gì với bạn vậy? |
10 What’s going on? Chuyện gì đang xảy ra vậy? |
11 What’s happening? Chuyện gì đang xảy ra vậy? |
12 What’s the problem? Có vấn đề gì vậy? |
13 What’s wrong with you? Cậu có chuyện gì thế? |
14 Why the long face? Sao mặt cậu trông ủ rũ thế? |
15 You look a bit down. Trông bạn có vẻ hơi buồn. |
16 You need a shoulder to cry on? Bạn có cần một bờ vai để khóc không? |