Hứa hẹn
01 I will pick you up, I promise. Tôi sẽ đón anh, tôi hứa đấy. |
02 Do you promise faithfully to pay me back? Anh có hứa chắc là sẽ trả lại tiền cho tôi không? |
03 Everything will go well. I promise! Mọi thứ sẽ ổn cả thôi. Tôi hứa đấy! |
04 I can’t promise anything. Tôi không thể hứa hẹn điều gì cả. |
05 I promise I will help you. Tôi hứa là tôi sẽ giúp anh. |
06 I promise myself a big dinner. Tôi đã tự hứa là sẽ thưởng cho mình một bữa tối linh đình. |
07 I promise sweets to my children. Tôi hứa sẽ cho bọn trẻ kẹo. |
08 I promise you that I have time to do this. Tôi hứa với anh là tôi có thời gian để làm việc này. |
09 I promise you that won’t be a problem for me. Tôi hứa với anh là việc đó không thành vấn đề đối với tôi. |
10 I swear I will never let you down. Tôi thề là tôi sẽ không bao giờ làm anh thất vọng. |
11 I swear to stay here with you. Tôi thề sẽ ở lại đây với anh. |
12 I will never do it again, trust me. Tôi sẽ không bao giờ lặp lại việc đó nữa, tin tôi đi. |
13 Promise me you won’t give up. Hãy hứa với tôi là anh sẽ không từ bỏ. |
14 Promise not to tell anyone! Hãy hứa là không được nói với bất kỳ ai! |
15 Remember, you have sworn to tell the truth. Hãy nhớ anh đã thề là nói sự thật rồi đấy nhé. |
16 She promised me her help. Cô ấy hứa sẽ giúp tôi. |
17 Trust me, I can. Tin tôi đi, tôi có thể mà. |