Khả năng

01
I can’t speak French.
Tôi không biết nói tiếng Pháp.
02
As a driver, he's one of a kind.
Anh ấy là một tài xế có một không hai.
03
Can you sing?
Bạn có khả năng ca hát không?
04
Can you speak English?
Bạn có biết nói tiếng Anh không?
05
Can you type?
Bạn có biết đánh máy vi tính không?
06
Do you know how to drive a car?
Bạn có biết lái ô tô không?
07
He's a born footballer.
Cậu ấy là một cầu thủ bẩm sinh.
08
He's got a natural talent for sports.
Anh ấy có tài năng bẩm sinh về thể thao.
09
He's in a class of his own.
Anh ở đẳng cấp của riêng mình.
10
I can swim.
Tôi biết bơi.
11
I can type.
Tôi có thể đánh máy vi tính.
12
I can’t play chess.
Tôi không biết chơi cờ vua.
13
No-one comes close to him as a painter.
Không họa sĩ nào có thể giỏi bằng anh ấy.
14
She can do it in her sleep.
Cô ấy có thể làm việc đó một cách dễ dàng./ Có nhắm mắt cô ấy cũng có thể làm được việc đó.
15
She's a first-rate teacher.
Cô ấy là một giáo viên hạng đầu.
16
She's a great dancer.
Cô ấy là một vũ công tuyệt vời.
17
She's a natural.
Cô ấy là một tài năng thiên bẩm.
18
She's head and shoulders above the rest.
Cô ấy giỏi hơn những người khác.
19
What can you do?
Bạn có thể làm được việc gì/những gì?