Khen ngợi
01 Bravo! Cừ lắm!/Làm tốt lắm! |
02 Excellent! Làm tốt lắm! |
03 Fantastic! Tuyệt lắm! |
04 Good job on the report! Làm báo cáo tốt lắm! |
05 Good job! Làm tốt lắm! |
06 Good try! Khá lắm! |
07 I absolutely love you in that dress. It really suits you! Tôi thực sự rất thích bạn trong chiếc váy đó. Nó rất hợp với bạn đấy! |
08 I like your new haircut. Tôi thích kiểu tóc mới của bạn. |
09 I like your shirt – where did you get it? Tôi thích chiếc áo sơ mi của bạn – bạn đã mua nó ở đâu vậy? |
10 Nice job! Làm tốt lắm! |
11 She’s so cute! Cô bé thật đáng yêu! |
12 Terrific! Làm tốt lắm! |
13 That color looks great on you. Màu đó trông rất hợp với bạn. |
14 The meal was delicious. Bữa ăn thật ngon. |
15 This soup is very tasty. Món súp này rất ngon. |
16 Well done! Làm tốt lắm! |
17 What a beautiful house you have! Bạn có một ngôi nhà thật đẹp làm sao! |
18 What a lovely necklace! Chiếc vòng cổ thật là đẹp! |
19 What a smart answer! Thật là một câu trả lời thông minh! |
20 You did a good job! Tốt lắm! |
21 You did it! Anh đã làm được/ thành công rồi! |
22 You look amazing! Trông bạn rất tuyệt! |
23 You look great in red. Bạn mặc màu đỏ rất đẹp. |
24 You look nice! Trông bạn rất xinh! |
25 You look terrific today! Hôm nay bạn trông thật tuyệt! |
26 Your children are very well- behaved. Con của cô rất lễ phép. |
27 Your hair looks so beautiful today! Tóc bạn trông rất đẹp hôm nay! |
28 You’re a fantastic cook. Cậu là một đầu bếp cừ đấy. |