Không chắc chắn hoặc nghi ngờ

01
I can't tell you for sure.
Tôi không dám nói chắc.
02
I doubt it.
Tôi nghi ngờ điều đó.
03
I have my own doubts.
Tôi có lí do để nghi ngờ.
04
I very much doubt whether he can do it.
Tôi rất nghi ngờ liệu anh ta có thể làm việc đó không.
05
I'm not sure.
Tôi không chắc chắn.
06
It’s doubtful.
Nó rất đáng ngờ.
07
No one can know for certain.
Không ai có thể biết chắc chắn được.
08
You never know, of course.
Bạn không bao giờ biết chắc được đâu.