Không đồng ý với quan điểm của ai
01 I agree with you in principle, but we should consider all aspects. Cơ bản thì tôi đồng ý với anh nhưng chúng ta cũng nên xem xét tất cả các khía cạnh. |
02 I am afraid that is not quite true. Tôi e là điều đó không đúng lắm. |
03 I am of a different opinion with you. Tôi có quan điểm khác với bạn. |
04 I beg to differ. Tôi xin có ý kiến khác. |
05 I can't find myself to agree with you. Tôi không thể đồng ý với bạn. |
06 I cannot agree with that idea. Tôi không thể đồng ý với ý kiến đó. |
07 I cannot share this view. Tôi không có chung quan điểm này. |
08 I don't agree with you. Tôi không đồng ý với anh. |
09 I don't think so. Tôi không nghĩ vậy. |
10 I must take issue with you on that. Tôi không đồng ý với bạn về điều đó./ Tôi phải tranh luận với bạn về điều đó. |
11 I take a different view. Tôi có quan điểm khác. |
12 I think you're wrong on this. Tôi nghĩ về vấn đề này bạn sai rồi. |
13 I totally disagree. Tôi hoàn toàn không đồng ý. |
14 I'd say the exact opposite. Tôi khẳng định điều ngược lại. |
15 I'm afraid I disagree. Tôi e là tôi không đồng ý. |
16 I'm afraid I have to disagree. Tôi e là tôi không đồng ý. |
17 I'm afraid, I can't agree with you. Tôi e rằng tôi không thể đồng ý với anh. |
18 It is not as simple as it seems. Chuyện không đơn giản như vậy đâu. |
19 I’m sorry but I disagree. Tôi xin lỗi nhưng tôi không đồng ý. |
20 Not necessarily. Không nhất thiết là như vậy. |
21 That is not necessarily so. Chuyện đó không nhất thiết phải như vậy. |
22 That's not always the case. Không phải trường hợp nào cũng vậy. |
23 That's not always true. Điều đó không phải lúc nào cũng đúng. |
24 That's not right! Điều đó không đúng. |
25 That's not the same thing at all. Việc đó không giống nhau chút nào cả. |
26 That’s different. Khác nhau chứ. |
27 That’s not entirely true. Điều đó không hoàn toàn đúng. |
28 You are very wrong to say that. Bạn đã sai khi nói như vậy. |
29 You're dead wrong. Bạn hoàn toàn sai rồi. |