Làm việc với cảnh sát giao thông

01
Are you insured on this vehicle?
Anh/ chị có đóng bảo hiểm cho xe này không?
02
Could I see your driving licence?
Cho tôi xem bằng lái của anh/ chị.
03
Could I see your insurance documents?
Cho tôi xem giấy tờ bảo hiểm của anh/ chị.
04
Could you blow into this tube, please?
Mời anh/ chị thổi vào ống này.
05
How much have you had to drink?
Anh/ chị đã uống bao nhiêu?