Lo lắng hoặc sợ hãi
01 I can't help thinking about that. Tôi không thể không nghĩ về điều đó. |
02 I can't stop thinking about it. Tôi không thể thôi nghĩ về nó. |
03 I jumped out of my skin. Lúc ấy tôi giật bắn cả người. |
04 I'm absolutely dreading it. Tôi thực sự rất sợ nó. |
05 I'm afraid I can’t pass the driving test. Tôi e là tôi không thể vượt qua kỳ thi lái xe. |
06 I'm really nervous. Tôi thực sự lo lắng. |
07 I'm so worried about the final exam. Tôi rất lo lắng về kỳ thi cuối kỳ. |
08 I've been worried sick about the interview. Tôi đã lo lắng phát ốm về cuộc phỏng vấn. |
09 I've got butterflies in my stomach. Tôi rất lo lắng/ hồi hộp/ bồn chồn. |
10 It frightened the life out of me. Nó làm tôi sợ muốn chết. |
11 It scared the hell out of me. Nó làm tôi hết hồn. |
12 It sent shivers down my spine. Nó làm tôi sợ lạnh toát sống lưng. |
13 It's been keeping me awake at night. Nó đã làm tôi thao thức cả đêm. |
14 It’s thrilling! Nó rất ghê sợ! |