May mắn

01
A lucky break.
Ăn may nha.
02
Best of luck with your exam.
Chúc cậu may mắn trong kỳ thi.
03
Better luck next time.
Chúc may mắn lần sau.
04
I wish you the best of luck with your exam.
Tớ chúc cậu may mắn trong kỳ thi.
05
It must be your lucky day.
Đúng là ngày may mắn của cậu rồi đấy.
06
Keep your fingers crossed.
Chúc bạn may mắn!
07
Lucky you!
Chúc bạn may mắn!
08
My luck was in.
Vận may của tôi đến rồi.
09
No such luck!
Không may mắn thế đâu!
10
That was a close call.
Đó là một phen thoát chết trong gang tấc.
11
That was a near miss.
Đó là một phen thoát chết trong gang tấc.
12
That was a stroke of luck.
Đó là một vận may bất ngờ.
13
Try your luck.
Thử vận may đi.
14
What a bit of luck.
Thật là may mắn.
15
You can’t win them all.
Bạn không thể giành được tất cả. /Được cái này thì mất cái kia.
16
You lucky thing!
Bạn thật may mắn!
17
You win some, you lose some.
Được cái này thì mất cái kia.
18
You’ll be lucky!
Không có cơ may nào đâu!
19
You’re in luck. There is one ticket left.
Bạn may mắn đấy. Còn lại một vé.
20
You’re out of luck. She’s not there.
Bạn thật không may. Cô ấy không có ở đó.