Mệt mỏi

01
I have a lot of work to do. I’m done in.
Tôi có rất nhiều việc phải làm. Tôi rất mệt mỏi.
02
I’m beat.
Tôi rất mệt.
03
I’m dead on my feet.
Tôi mệt đến chết được.
04
I’m dead-tired.
Tôi mệt đến chết được.
05
I’m dog-tired.
Tôi rất mệt.
06
I’m done to death.
Tôi mệt muốn chết.
07
I’m exhausted.
Tôi mệt lử/ kiệt sức rồi.
08
I’m extremely tired.
Tôi rất mệt.
09
I’m tired to the bone.
Tôi rất mệt.
10
I’m tired.
Tôi mệt quá.
11
I’m wiped-out.
Tôi rất mệt.
12
I’m worn out.
Tôi thấy rất mệt.
13
She’s overtired.
Cô ấy rất mệt mỏi.