Ngạc nhiên
01 Amazing! Thật kinh ngạc! |
02 Are you kidding me? Bạn đang đùa tớ à? |
03 Are you serious? Cậu nói nghiêm túc chứ? |
04 I don't believe it! Tôi không tin! |
05 I would never have guessed. Tôi chưa bao giờ nghĩ đến điều đó. |
06 I'm speechless! Tôi không nói nên lời được nữa! |
07 Is she? Cô ấy ư? |
08 My goodness. Ôi./ Lậy chúa tôi. |
09 No! Không! |
10 No! I don't believe it! Không! Tớ chẳng tin! |
11 Really? Thật sao? |
12 That's a surprise! Thật là một điều bất ngờ! |
13 That's the last thing I expected. Tôi thật không ngờ đến điều đó. |
14 That's very surprising! Ngạc nhiên quá! |
15 Unbelievable! Không thể tin nổi! |
16 What a surprise! Thật là ngạc nhiên! |
17 What? Cái gì cơ? |
18 Wow! Oa! |
19 You don't say! Thật chứ? |
20 You must be joking! Hẳn là bạn đang đùa rồi! |
21 You're kidding! Cậu đùa tớ à! |