Nhàm chán
01 How boring! Thật là buồn tẻ/ nhàm chán! |
02 How dull! Thật là buồn tẻ/ chán ngắt! |
03 How tedious! Thật là buồn tẻ! |
04 I can't say that I find it interesting. Tôi không thể nói là tôi thấy nó thú vị được. |
05 I can't see what all the fuss is about. Tôi không thấy điều đó có gì hay ho. |
06 I get bored of doing the same thing all the time. Tôi phát chán vì suốt ngày làm những công việc lặp đi lặp lại. |
07 I'm afraid I don't share your enthusiasm. Tôi e là tôi không có cùng hứng thú với bạn. |
08 It bores me to tears. Nó làm tôi cảm thấy thật buồn tẻ. |
09 It leaves me cold. Nó không mang lại cho tôi có cảm hứng/ hứng thú gì. |
10 It's as interesting as watching paint dry. Nó thật là buồn tẻ/ nhàm chán. |
11 What a bore! Thật là buồn tẻ! |