Nói cảm ơn
01 All I can say is, thanks! Tất cả những gì tôi có thể nói là, cảm ơn! |
02 I can't thank you enough. Tôi không biết cám ơn anh thế nào cho đủ. |
03 I wanted to thank you as soon as possible. Tôi muốn cám ơn anh sớm nhất có thể. |
04 Many thanks. Cám ơn rất nhiều. |
05 My gratitude for all you have done. Cảm ơn vì tất cả những gì anh đã làm. |
06 Please accept my deepest thanks. Làm ơn hãy nhận lời cảm ơn sâu sắc nhất của tôi. |
07 Please accept my gratitude. Làm ơn hãy nhận lời cám ơn của tôi. |
08 Thank you. Cảm ơn bạn. |
09 Thanks a bunch. Cảm ơn nhiều nhé. |
10 Thanks a lot. Cám ơn rất nhiều. |
11 Thanks a million. Cám ơn rất nhiều. |
12 Thanks a ton. Cảm ơn nhiều nhé. |
13 Thanks for everything. Cám ơn vì tất cả mọi thứ. |
14 Thanks. Cảm ơn. |
15 Words can't describe how thankful I am. Từ ngữ không thể diễn tả được lòng biết ơn của tôi. |
16 You have my gratitude. Tôi thực sự rất biết ơn anh/chị. |