Nói xin lỗi
01 Excuse me for my bad behavior at your birthday party. Hãy tha thứ cho cách cư xử tồi tệ của tôi ở tiệc sinh nhật bạn. |
02 How careless of me. Tôi thật là bất cẩn. |
03 How stupid of me. Tôi thật là ngớ ngẩn. |
04 How thoughtless of me. Tôi thật là vô tâm. |
05 I am so sorry for upsetting you. Tôi xin lỗi vì đã làm bạn buồn. |
06 I am sorry. Tôi xin lỗi. |
07 I apologize for breaking the cup. Tôi xin lỗi vì đã làm vỡ chiếc cốc. |
08 I beg your pardon. Xin lỗi tôi làm phiền một chút. |
09 I do apologize for hurting your feelings. Tôi rất xin lỗi vì đã làm bạn buồn/tổn thương. |
10 I must apologize for losing your book. Tôi xin lỗi vì đã làm mất sách của bạn. |
11 I'm ashamed of stealing your bag. Tôi rất xấu hổ vì đã lấy trộm túi của bạn. |
12 I'm terribly sorry. Tôi rất xin lỗi. |
13 It's all my fault. Tất cả đều là lỗi của tôi. |
14 I’m ever so sorry. Tôi rất xin lỗi. |
15 Pardon me for this inconvenience. Xin lỗi vì sự bất tiện này. |
16 Pardon me. Xin lỗi. |
17 Please don't be mad at me. Xin đừng nổi đóa lên với tôi. |
18 Please excuse my ignorance. Xin hãy thứ lỗi cho sự thiếu hiểu biết/ ngu dốt của tôi. |
19 Please, accept my apologies for hitting you. Hãy tha thứ cho việc tôi đã đánh bạn. |
20 Please, forgive me for my carelessness. Làm ơn tha thứ cho sự bất cẩn của tôi. |
21 Sorry for bothering you. Xin lỗi vì đã làm phiền. |
22 Sorry. Tôi xin lỗi. |