Ở một bữa tiệc
01 Bottoms up! Cạn ly nào! |
02 Can I offer you a drink? Tôi có thể mời anh một ly được không? |
03 Do you come here often? Bạn có đến đây thường xuyên không? |
04 Do you know anyone here? Anh có biết ai ở đây không? |
05 Do you like the party atmosphere? Bạn có thích không khí bữa tiệc không? |
06 Do you want to dance? Bạn có muốn nhảy không? |
07 How long will the party last? Bữa tiệc sẽ kéo dài trong bao lâu? |
08 I like the way you dance. Tôi thích cách bạn nhảy. |
09 If you want anything, help yourself. Nếu bạn muốn dùng gì thì tự lấy nhé. |
10 This is going to be a great party. Bữa tiệc sẽ rất là tuyệt đấy. |
11 This party is really fun! Bữa tiệc rất vui! |
12 You're a great dancer. Bạn là một vũ công giỏi đấy. |