Ở ngân hàng
01 Can I get an ATM card? Tôi được lấy thẻ ATM chứ? |
02 Do you have a problem with your account? Có vấn đề gì với tài khoản của bạn không? |
03 Do you want to take any money out? Bạn có muốn rút tiền không? |
04 How much should I deposit? Tôi cần nộp phí duy trì tài khoản là bao nhiêu vậy? |
05 How much were you hoping to apply for today? Hôm nay bạn muốn vay bao nhiêu? |
06 I have an account here and I need your help. Tôi có tài khoản ở đây và tôi cần sự giúp đỡ của anh. |
07 I need a checking account. Tôi muốn lập một tài khoản vãng lai. |
08 I need to cancel an account. Tôi cần hủy một tài khoản. |
09 I would like to apply for a credit card, please. Tôi muốn đăng kí làm thẻ tín dụng. |
10 I would like to apply for a loan, please. Tôi muốn đăng kí vay tiền. |
11 I would like to open a bank account, please. Tôi muốn lập một tài khoản ngân hàng. |
12 Keep your ATM card safe. Giữ thẻ ATM của bạn cẩn thận nhé. |
13 May I have your ID, please? Tôi có thể xem chứng minh thư của bạn được chứ? |
14 Please confirm your account number. Làm ơn xác nhận lại số tài khoản của bạn. |
15 Please sign this form. Hãy kí tên vào bản đăng kí này. |
16 What is the interest rate? Tỉ lệ lãi suất là bao nhiêu? |
17 What kind of account? Loại tài khoản nào vậy? |
18 What kind of loan are you looking for? Bạn muốn vay tiền theo hình thức nào? |
19 What’s your gross monthly income? Tổng thu nhập hàng tháng của bạn là bao nhiêu? |
20 Would you like to make a withdrawal? Bạn có muốn rút tiền không? |
21 Would you like to open a savings account? Bạn có muốn mở một tài khoản tiết kiệm không? |
22 You need to deposit a minimum of $50. Bạn phải nộp tối thiểu 50 đô la phí duy trì tài khoản. |
23 Your ATM card will be delivered to you by post. Thẻ ATM sẽ được chuyển cho bạn qua đường bưu điện. |