Ở rạp chiếu phim
01 Have you seen it? Bạn đã xem phim này chưa? |
02 Here are your tickets, enjoy the movie. Vé của bạn đây, chúc bạn xem phim vui vẻ nhé. |
03 He’s a good actor. Anh ấy là một diễn viên giỏi. |
04 How many tickets would you like? Bạn muốn mua mấy vé? |
05 Is there anything good on at the cinema? Có phim gì hay đang chiếu ở rạp không? |
06 It was one of the best films I’ve ever seen. Đây là một trong những bộ phim hay nhất mà tôi từng xem. |
07 It was really good. Bộ phim thực sự rất hay. |
08 It was too slow-moving. Diễn biến trong phim quá chậm. |
09 It was very fast-moving. Diễn biến trong phim quá nhanh. |
10 It’s a documentary. Đó là một bộ phim tài liệu. |
11 It’s a foreign film. Đó là một bộ phim nước ngoài. |
12 It’s a romantic comedy. Đó là một bộ phim hài tình cảm. |
13 It’s a science fiction film. Đó là một bộ phim khoa học viễn tưởng. |
14 It’s a thriller. Đó là một bộ phim tội phạm ly kỳ. |
15 It’s a war film. Đó là một bộ phim chiến tranh. |
16 It’s an animated film. Đó là một bộ phim hoạt hình. |
17 It’s been out for about two weeks. Bộ phim chiếu được khoảng 2 tuần rồi. |
18 It’s in Korean with English subtitles. Đây là phim tiếng Hàn có phụ đề tiếng Anh. |
19 I’d like two tickets for Avatar, please. Tôi muốn mua hai vé xem phim Avatar. |
20 She’s a good actress. Cô ấy là một diễn viên giỏi. |
21 That film has just been released. Bộ phim đó vừa mới được công chiếu. |
22 The acting in that film was terrible. Diễn xuất trong phim đó rất tệ. |
23 The film had a good plot. Bộ phim có cốt truyện hay. |
24 There are still seats available for the film. Vẫn còn chỗ cho bộ phim đấy. |
25 What do you think about that movie? Bạn nghĩ thế nào về bộ phim đó? |
26 What's on at the cinema? Rạp đang chiếu phim gì vậy? |
27 What's this film about? Bộ phim nói về cái gì vậy? |
28 Who's in it? Ai đóng phim này thế? |