Ở trạm xăng
01 Can you check the oil for me? Anh có thể kiểm tra dầu xe cho tôi không? |
02 Fill it up, please. Làm ơn đổ đầy bình. |
03 Fill’er up, and check the tires, will you? Anh đổ đầy bình xăng và kiểm tra lốp xe cho tôi được chứ? |
04 Full, please. Làm ơn cho đầy bình. |
05 I need to get some gas. Tôi cần phải đổ xăng. |
06 I'd like some oil. Tôi muốn mua/đổ dầu xe. |
07 It takes diesel. Xe chạy bằng dầu diesel. |
08 It takes petrol. Xe chạy bằng xăng. |
09 Let’s pull into that gas station there. Hãy ghé vào trạm xăng đằng kia. |
10 Prices at this station aren’t too bad. Giá ở trạm xăng này không quá tệ/đến nỗi tệ lắm. |
11 Ten dollars worth of unleaded, please. Làm ơn cho 10 đô la xăng không chì. |