Sinh hoạt trong gia đình
01 I will go to the supermarket to buy some meat. Bố sẽ đi siêu thị mua ít thịt về. |
02 My wife and I both get home at about 7 p.m. Vợ tôi và tôi đều về nhà vào khoảng 7 giờ tối. |
03 My wife and I go to the cinema on Saturdays. Vợ chồng tôi đi xem phim vào thứ bảy. |
04 On Sundays, we go shopping or visit friends. Vào chủ nhật, chúng tôi đi mua sắm hoặc là đi thăm bạn bè. |
05 We have fish, beef and some vegetables. Chúng ta có món cá, thịt bò và rau. |
06 We have run out of vegetables for dinner. Nhà mình hết sạch rau cho bữa tối rồi. |
07 What do we have for lunch? Trưa nay nhà mình có món gì? |
08 What’s there for dinner? Tối nay có món gì? |
09 Where should we put the leftovers? Chúng ta nên để thức ăn còn thừa ở đâu? |