Số đếm
01 A fourth (1/4) Một phần tư |
02 A half (1/2) Một phần hai |
03 A quarter (1/4) Một phần tư |
04 Eighty thousand and fifty (80,050). Tám mươi nghìn không trăm năm mươi. |
05 Five hundred (500). Năm trăm. |
06 Minus fifteen degrees Celsius Âm mười lăm độ C |
07 One eighth (1/8) Một phần tám |
08 One million and one hundred thousand (1,100,000). Một triệu một trăm nghìn. |
09 One million six hundred thousand (1,600,000). Một triệu sáu trăm nghìn. |
10 One million, one thousand (1,001,000). Một triệu một nghìn. |
11 One over a thousand (1/1000) Một phần một nghìn |
12 One thousand forty five (1,045). Một nghìn không trăm bốn mươi lăm. |
13 One thousandth (1/1000) Một phần nghìn |
14 Six hundred and nine (609). Sáu trăm linh chín. |
15 Three and three fourths (3 ¾) Ba, ba phần tư (hỗn số) |
16 Three fourths (3/4) Ba phần tư |
17 Three over four hundred sixty two (3/462) Ba phần bốn trăm sáu mươi hai |
18 Three point oh five (3.05) Ba phẩy không năm |
19 Three quarters (3/4) Ba phần tư |
20 Twenty point nine per cent (20.9 %) Hai mươi phẩy chín phần trăm |
21 Twenty three degrees Celsius Hai mươi ba độ C |
22 Twenty-two over sixteen (22/16) Hai mươi hai phần mười sáu |
23 Two thirds (2/3) Hai phần ba |
24 Zero degrees Celsius Không độ C |