Sở ghét

01
I abhorred his behavior at the party.
Tôi ghét cách cư xử của anh ta tại bữa tiệc.
02
I can’t bear going out in the sun.
Tôi ghét phải ra ngoài lúc trời nắng.
03
I can’t stand her back-biting me.
Tôi không thể chịu đựng được việc cô ta nói xấu sau lưng tôi.
04
I detest Chinese folk music.
Tôi ghét nghe nhạc dân ca Trung Quốc.
05
I dislike traveling alone.
Tôi không thích đi du lịch một mình.
06
I don’t like listening to Korean music.
Tôi không thích nghe nhạc Hàn.
07
I hate staying at home alone.
Tôi ghét ở nhà một mình.
08
I loathe his girlfriend.
Tôi rất ghét bạn gái của anh ta.