Sở thích

01
Do you play any instruments?
Bạn có chơi nhạc cụ nào không?
02
Do you play any sports?
Bạn có chơi môn thể thao nào không?
03
Give me Vietnamese food any day.
Cho tôi đồ ăn Việt Nam bất cứ ngày nào cũng được.
04
Have you got any favorite bands?
Bạn có yêu thích ban nhạc nào không?
05
Have you seen any good films recently?
Gần đây bạn có xem bộ phim nào hay không?
06
I adore Rock music.
Tôi rất mê nhạc Rock.
07
I enjoy watching TV shows.
Tôi thích xem các chương trình truyền hình.
08
I like American films.
Tôi thích xem phim Mỹ.
09
I like listening to pop music.
Tôi thích nghe nhạc trẻ.
10
I love watching football.
Tôi thích xem bóng đá.
11
I quite like playing chess.
Tôi khá thích chơi cờ.
12
I really like swimming.
Tôi thật sự thích bơi lội.
13
I'm crazy about The Carpenters.
Tôi rất cuồng nghe nhạc của The Carpenters.
14
I’m a big fan of Korean food.
Tôi rất thích đồ ăn Hàn Quốc.
15
I’m absolutely crazy about football.
Tôi thực sự rất say mê bóng đá.
16
I’m interested in surfing the Internet.
Tôi thích lướt mạng.
17
I’m keen on sports.
Tôi rất thích thể thao.
18
I’m mad about Korean films.
Tôi rất nghiền phim Hàn.
19
I’m particularly fond of cooking.
Tôi đặc biệt thích nấu ăn.
20
I’m quite partial to spicy things.
Tôi rất khoái/ mê những đồ ăn có nêm gia vị cay.
21
I’m really into it.
Tôi thực sự rất thích nó.
22
Novels are what I live for.
Tôi sống vì tiểu thuyết.
23
There’s nothing I like more than going out.
Không có gì tôi thích hơn là được đi chơi.
24
What do you do for relaxation?
Bạn làm gì để thư giãn?
25
What do you like doing in your free time?
Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?
26
What do you like doing in your spare time?
Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?
27
What kind of music do you listen to?
Bạn hay nghe thể loại nhạc nào?