Tạm biệt
01 Alright, everyone, it's time to head off. Giải tán thôi mọi người! |
02 Bye for now! Tạm biệt nhé! |
03 Catch up with you later. Gặp lại sau nhé. |
04 Farewell! Tạm biệt! |
05 Good night! Chúc ngủ ngon! |
06 Goodbye. Tạm biệt! |
07 Gotta make a move! Chuồn đây! |
08 Have a good day. Ngày mới tốt đẹp nhé. |
09 Have a lovely evening. Buổi tối vui vẻ. |
10 I have to leave here by 10 p.m. Tôi phải về nhà trước 10 giờ tối rồi. |
11 I hope to see you soon. Hi vọng sớm gặp lại cậu. |
12 I look forward to our next meeting. Tôi rất mong lần gặp tới của chúng ta. |
13 I must be going. Tôi phải đi đây. |
14 I'm going to make a move. Chào nhé. Tớ chuẩn bị phải đi đây. |
15 Is it ok if I leave now? Tôi xin phép về bây giờ được không? |
16 It was great to see you. Rất vui được gặp anh hôm nay. |
17 It was nice meeting you. Thật vui vì hôm nay đã được gặp cậu. |
18 It's been lovely to see you. Thật vui vì hôm nay được gặp anh. |
19 It’s time I left. Đã đến lúc tôi phải đi rồi. |
20 It’s time I made a move. Đến lúc tôi phải đi rồi. |
21 I’m afraid I have to head off now. Tôi e là bây giờ tôi phải đi rồi. |
22 I’m off. Tớ đi đây. |
23 I’ve got to get back to school. Tôi phải về trường đây. |
24 I’ve got to get back to work. Tôi phải quay lại làm việc đây. |
25 I’ve got to go. Tôi phải đi đây. |
26 Ok. Everyone, it's time to go. Chào mọi người, tớ đi đây. |
27 See you later. Gặp lại sau nhé. |
28 See you soon! Sớm gặp lại bạn! |
29 See you. Hẹn gặp lại. |
30 Stay in touch. Giữ liên lạc nhé. |
31 Take care! Về cẩn thận nhé! |
32 Talk to you later. Nói chuyện sau nhé. |