Tán thành quan điểm với ai
01 Absolutely. Chắc chắn rồi. |
02 Exactly. Chính xác. |
03 I absolutely agree with you. Tôi hoàn toàn đồng ý với anh. |
04 I agree with you 100 percent. Tôi đồng ý với bạn 100%. |
05 I agree with you entirely. Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn. |
06 I am of the same opinion. Tôi có cùng quan điểm. |
07 I approve of it. Tôi đồng ý/ tán thành với điều đó. |
08 I can't say I don't agree. Tôi không thể nói là mình không đồng ý được. |
09 I completely agree with you. Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn. |
10 I couldn’t agree with you more. Tôi không thể đồng ý hơn. |
11 I have no objection. Tôi không phản đối việc này. |
12 I see exactly what you mean! Tôi hiểu chính xác ý của bạn./ Tôi hiểu chính xác điều bạn muốn nói. |
13 I see your point. Tôi hiểu ý của bạn. |
14 I share your view. Tôi có cùng quan điểm/ suy nghĩ với bạn. |
15 I simply must agree with that. Đơn giản tôi chỉ có thể đồng ý về việc đó. |
16 I think so too. Tôi cũng nghĩ vậy. |
17 I think you are right. Tôi nghĩ là bạn nói đúng. |
18 I totally agree with you. Tôi hoàn toàn đồng ý với anh. |
19 I was going to say that. Tôi cũng định nói thế đó. |
20 I'd go along with that. Tôi đồng ý/ tán thành việc đó. |
21 I'm with you on this. Tôi tán thành với bạn về vấn đề này. |
22 Just so! Chính là như vậy. |
23 No doubt! Không còn nghi ngờ gì nữa! |
24 Of course. Tất nhiên rồi. |
25 So do I. Tôi cũng vậy. |
26 Tell me about it. Hãy nói cho tôi nghe về điều đó. |
27 That's just it! Đúng là như thế! |
28 That’s a good point. Đó là một ý kiến hay. |
29 That’s exactly how I feel. Đó chính xác là những gì tôi cảm nhận. |
30 That’s exactly what I think. Đó chính xác là những gì tôi nghĩ. |
31 That’s for sure. Đó là điều chắc chắn rồi. |
32 That’s just what I was thinking. Đó chính là những gì tôi đang nghĩ. |
33 That’s true. Đúng thế. |
34 There is no doubt about it. Cái đó thì không còn phải nghi ngờ gì nữa. |
35 We are of one mind. Chúng ta có cùng một quan điểm. |
36 You have a point there. Ý kiến của bạn đúng/ hay đấy. |
37 You're right. Bạn nói đúng. |
38 You’re absolutely right. Bạn hoàn toàn đúng. |