Thất vọng

01
What a shame!
Thật là tồi tệ!
02
How disappointing!
Thật là thất vọng!
03
It did not live up to my expectation.
Nó đã không được như tôi mong đợi.
04
That's just so disappointing!
Thất vọng quá!
05
That's too bad.
Thật quá tệ.
06
What a bummer!
Thật là thất vọng!
07
What a let-down!
Thật là thất vọng!
08
What a pity!
Thật là tồi tệ!