Thay đổi ý kiến
01 Actually, I've changed my mind. Thực ra, tôi vừa thay đổi ý kiến rồi. |
02 After further consideration, I decided not to quit my job. Sau khi cân nhắc kỹ hơn, tôi quyết định không từ bỏ công việc của mình. |
03 Did I really say that? Tôi thực sự đã nói thế sao? |
04 I've had a change of heart. Tôi đã thay đổi quan điểm/cảm nhận rồi. |
05 On second thought, I’ll come with you. Nghĩ kỹ lại, tôi sẽ đến với bạn. |
06 What was I thinking? Tôi đang nghĩ gì vậy không biết? |