Thời tiết
01 At least my tomatoes will be happy. Ít nhất cà chua của tôi sẽ tươi tốt. (Khi trời quá nóng) |
02 Cool! Mát quá! |
03 How’s the weather today? Thời tiết hôm nay thế nào? |
04 I hear that showers are coming our way. Tôi nghe rằng trời sắp có mưa rào. |
05 I think it'll clear up later. Tôi nghĩ lúc sau trời sẽ quang đãng. |
06 I'm soaked to the skin. Tôi bị ướt như chuột lột rồi. |
07 It doesn't look like it's going to stop raining today. Có vẻ hôm nay trời sẽ không ngừng mưa. |
08 It looks like rain. Có vẻ như trời muốn mưa. |
09 It must be minus five or more. Trời chắc phải âm 5 độ hoặc hơn. |
10 It's a bit chilly. Trời hơi lạnh. |
11 It's a lovely day. Thật là một ngày đẹp trời. |
12 It's absolutely boiling! Trời vô cùng nắng nóng. |
13 It's arctic out there. Ngoài kia rất giá rét. |
14 It's awful. Hôm nay thời tiết tệ lắm. |
15 It's been raining all day. Trời đã mưa cả ngày rồi. |
16 It's been trying to rain all morning. Trời như muốn mưa cả buổi sáng. |
17 It's below zero. Trời lạnh dưới 0 độ. |
18 It's bucketing down. Trời đang mưa xối xả/ mưa như trút nước. |
19 It's finally decided to rain. Cuối cùng trời đã mưa. |
20 It's freezing outside! Bên ngoài đang rất lạnh! |
21 It's going to rain by the looks of it. Nhìn trời có vẻ sắp mưa. |
22 It's muggy today. Hôm nay trời oi bức quá. |
23 It's nice and warm today. Hôm nay trời đẹp và ấm áp. |
24 It's nice in the sun. Trời nắng thật đẹp. |
25 It's nice. Hôm nay trời đẹp. |
26 It's only a shower. Đó chỉ là một cơn mưa rào/ mưa mau. |
27 It's pouring. Trời đang mưa như trút nước. |
28 It's pretty cold today. Hôm nay trời khá lạnh. |
29 It's pretty frosty today. Hôm nay trời khá giá rét. |
30 It's pretty hot, isn't it? Trời khá nóng phải không? |
31 It's quite fresh. Trời khá mát mẻ. |
32 It's raining cats and dogs. Trời đang mưa như trút nước/ mưa tầm tã. |
33 It's rainy today. Hôm nay trời có mưa. |
34 It's sunny today, isn't it? Hôm nay trời nắng phải không? |
35 It's sunny. Hôm nay trời nắng. |
36 It’s a bit nippy today. Hôm nay trời hơi lạnh. |
37 It’s clearing up. Trời đang quang dần. |
38 It’s cold and dry. Trời lạnh và khô. |
39 It’s cold. Trời lạnh. |
40 It’s forecasted to rain. Dự báo trời sẽ mưa. |
41 It’s starting to rain. Trời bắt đầu mưa rồi. |
42 It’s stopped raining. Trời tạnh mưa rồi. |
43 Never mind – it's good for the garden. Đừng lo – nó tốt cho khu vườn mà. (Khi trời mưa quá nhiều) |
44 That sounds like thunder. Nghe như là sấm. |
45 That’s lightning. Có chớp. |
46 The sun's trying to come out. Mặt trời đang dần ló dạng. |
47 The sun’s come out. Mặt trời ló ra rồi. |
48 The sun’s just gone in. Mặt trời vừa bị che khuất. |
49 The weather's lovely. Thời tiết rất đẹp. |
50 The wind’s dropped. Gió đã bớt mạnh rồi. |
51 There’s a strong wind. Đang có gió mạnh. |
52 They're expecting snow in the north. Họ đang mong tuyết ở miền bắc. |
53 Today is cool. Hôm nay trời mát. |
54 We'd better run for it. Chúng ta nên chạy mưa thì hơn. |
55 We're having a heatwave! Chúng ta đang trải qua một đợt nắng nóng. |
56 We're in for frost tonight. Đêm nay chúng ta phải chịu một đợt sương giá. |
57 We’re expecting a thunderstorm. Chắc là sắp có bão kèm theo sấm sét. |
58 What a terrible day! Hôm nay trời tệ quá! |
59 What miserable weather! Thời tiết tệ quá! |
60 What strange weather we're having! Sao thời tiết lạ thế nhỉ? |
61 What’s the weather like today? Thời tiết hôm nay thế nào? |
62 You can see your breath in the air. Bạn có thể thấy hơi thở của mình trong không khí. |