Thông báo tin tốt
01 Guess what! Đoán xem có chuyện gì nào! |
02 I'm really pleased to tell you this. Tôi rất hân hạnh được nói cho bạn biết điều này |
03 I've got a bit of good news to tell you. Tôi có tin vui cho anh đây. |
04 You know what! I've got a bit of great news for you. Biết gì chưa? Tôi có tin vui cho anh đây. |