Tình trạng khẩn cấp
01 Be careful! Cẩn thận! |
02 Call an ambulance! Gọi xe cấp cứu đi! |
03 Call the fire department! Gọi cứu hỏa đi! |
04 Call the police! Gọi cảnh sát đi! |
05 Fire! Cháy! |
06 Help! Cứu với! |
07 I need a doctor. Tôi cần bác sĩ. |
08 Is everyone ok? Mọi người ổn chứ? |
09 I’ve been attacked. Tôi vừa bị tấn công. |
10 I’ve been mugged. Tôi vừa bị cướp. |
11 I’ve cut myself. Tôi vừa bị đứt tay. |
12 Look out! Cẩn thận! |
13 My car’s been broken into. Xe ô tô của tôi bị đột nhập. |
14 My wallet has been stolen. Tôi vừa bị mất ví. |
15 Please help me! Làm ơn cứu tôi với! |
16 Please hurry! Làm ơn nhanh lên! |
17 Stop, thief! Dừng lại, tên trộm kia! |
18 There’s been an accident. Đã có tai nạn xảy ra. |
19 Watch out! Cẩn thận! |