Tình trạng sức khỏe

01
A bit better.
Đã khỏe hơn một chút rồi.
02
A bit rough.
Không khỏe lắm.
03
A little under the weather.
Hơi mệt./ Không khỏe lắm.
04
As well as can be expected.
Tốt/ khỏe như mong đợi./ Không thể mong đợi hơn được nữa.
05
I am suffering from high blood pressure.
Tôi bị bệnh cao huyết áp.
06
I am suffering from low blood pressure.
Tôi bị huyết áp thấp.
07
I feel a bit of a hangover.
Tôi thấy hơi đau đầu khó chịu.
08
I have a runny nose and a terrible headache.
Tôi bị chảy nước mũi và đau đầu dữ dội.
09
It really hurts.
Đau quá!
10
Much the same as yesterday.
Cũng như hôm qua thôi.
11
My nose is stuffed up.
Tôi bị ngạt mũi.
12
Not so great.
Không khỏe lắm.
13
Not too good.
Không tốt/ khỏe lắm.
14
You don’t look too well.
Trông anh không được khỏe lắm đâu.