Từ chối giúp đỡ ai
01 I can’t manage that, as I have to focus on important affairs. Tôi không thể giải quyết việc đó được, vì tôi phải tập trung vào những việc quan trọng. |
02 I'm afraid I can't. Tôi e rằng tôi không thể giúp được. |
03 I’m sorry. I don’t have time right now. Xin lỗi. Giờ tôi không có thời gian. |
04 No, I'm sorry. Không. Tôi xin lỗi tôi không thể giúp được. |
05 Sorry, I’m busy right now. Xin lỗi, giờ tôi đang bận. |