Vui vẻ
01 He couldn't be happier. Anh ấy không thể vui hơn được nữa. |
02 He loves every moment of it. Anh ấy tận hưởng từng khoảnh khắc của nó. |
03 He's over the moon. Anh ấy đang lơ lửng trên cung trăng/ vô cùng hạnh phúc/ vui sướng. |
04 I'm dead chuffed. Tôi đang vui chết đi được. |
05 I'm having a whale of a time. Tôi đang có khoảng thời gian rất vui vẻ. |
06 She's absolutely delighted. Cô ấy vô cùng vui mừng. |
07 She's having the time of her life. Cô ấy đang có khoảng thời gian tuyệt vời nhất trong đời. |
08 She's on cloud nine. Cô ấy vô cùng hạnh phúc/ vui sướng. |
09 We're satisfied. Chúng tôi rất mãn nguyện/ thỏa mãn. |
10 We're very pleased. Chúng tôi rất vui mừng/ hài lòng. |