Yêu cầu ai đó chờ đợi
01 Don’t be so impatient. Đừng quá thiếu kiên nhẫn/nôn nóng như vậy. |
02 Give me a chance. Cho tôi một cơ hội. |
03 Give us a second. Chờ chúng tôi một chút/ một lát. |
04 Half a moment. Tí xíu nữa thôi. |
05 Hang on a moment. Đợi một lát. |
06 Hold on. Giữ máy nhé. (Khi nói chuyện điện thoại) |
07 It will have to wait. Sẽ phải chờ đợi. |
08 I’ll be right with you. Tôi tới ngay đây. |
09 Just a minute. Chỉ một lát thôi. |
10 Just a moment. Chỉ một lát thôi. |
11 Just a second. Chỉ một lát thôi. |
12 Sorry, I’m a bit tied up right now. Xin lỗi, hiện giờ tôi đang hơi bận một chút. |
13 Wait a minute. Chờ một phút/ một lát. |
14 Wait a moment. Chờ một chút. |
15 Wait and see. Chờ mà xem. |
16 You’ll just have to be patient. Bạn cần phải kiên nhẫn. |